Chuyển bộ gõ


Vietnamese - Vietnamese Dictionary

Hiển thị từ 961 đến 1080 trong 1538 kết quả được tìm thấy với từ khóa: k^
khổ tận cam lai khổ thân khổng giáo Khổng giáo
khổng lồ Khổng Minh Khổng Tử khổng tước
khỉ khỉ cộc khỉ già khỉ gió
khịt khớ khớp khớp xương
khăm khăm khắm khăn khăn áo
khăn ăn khăn đầu rìu khăn đẹp khăn chế
khăn chữ nhân khăn chữ nhất khăn gói khăn gỗ
khăn khẳn khăn mùi soa khăn mỏ quạ khăn ngang
khăn quàng khăn quàng cổ khăn san khăn tay
khăn tày rế khăn tày vố khăn trắng khăn tua
khăn vành dây khăn vuông khăn xếp khăng
khăng khít khăng khăng khe khe khắt
khe khẽ Khe Tào múc nước khem khen
khen ngợi khen thưởng kheo khéo kheo khư
khi khi không khi không khi khu
khi mạn khi nào khi nên khi quan
khi quân khi trá khi trước khi xưa
khiêm khiêm nhường khiêm nhượng khiêm tốn
khiên khiêng khiêng vác khiêu chiến
khiêu dâm khiêu hấn khiêu khích khiêu vũ
khiếm diện khiếm khuyết khiếm nhã khiến
khiếp khiếp đảm khiếp nhược khiếp sợ
khiếp vía Khiết Đan khiếu khiếu nại
khiếu oan khiếu tố khiền khiển hứng
khiển muộn khiển trách khiễng khin khít
khinh khinh bạc khinh bỉ khinh dể
khinh kỵ khinh khí khinh khí cầu khinh khích
khinh khỉnh khinh khi khinh mạn khinh miệt
khinh nhờn khinh quân khinh rẻ khinh suất
khinh thị khinh thường Khlá Phlạo Khmer Krôm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.